Có 2 kết quả:

到处 đáo xứ到處 đáo xứ

1/2

đáo xứ

giản thể

Từ điển phổ thông

mọi nơi, mọi chỗ

đáo xứ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mọi nơi, mọi chỗ